Có 4 kết quả:
紀錄片 jì lù piàn ㄐㄧˋ ㄌㄨˋ ㄆㄧㄢˋ • 纪录片 jì lù piàn ㄐㄧˋ ㄌㄨˋ ㄆㄧㄢˋ • 記錄片 jì lù piàn ㄐㄧˋ ㄌㄨˋ ㄆㄧㄢˋ • 记录片 jì lù piàn ㄐㄧˋ ㄌㄨˋ ㄆㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) newsreel
(2) documentary (film or TV program)
(3) CL:部[bu4]
(2) documentary (film or TV program)
(3) CL:部[bu4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) newsreel
(2) documentary (film or TV program)
(3) CL:部[bu4]
(2) documentary (film or TV program)
(3) CL:部[bu4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 紀錄片|纪录片[ji4 lu4 pian4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 紀錄片|纪录片[ji4 lu4 pian4]
Bình luận 0